🍀 600 từ vựng Toiec hay gặp trong đề thi (P1,2,3) 🍀  

🗣 Cách học từ vựng TOEIC tốt nhất là học ngay trong quá trình giải đề. Lúc làm đề thi gặp từ nào hay xuất hiện mà không nhớ nghĩa thì tra từ điển ngay lập tức và học ngay trong câu đó. Học từ vựng với tình huống có sẵn sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn và hiểu được nghĩa chính xác của từ đó hơn. 

Hãy để Dream Big đồng hành cùng bạn trong mọi chặng đường du học và nâng cao kỹ năng giao tiếp 1 cách nhanh chóng 💚

CHỦ ĐỀ 1: CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)

abide by (v) to comply with, to conform: tuân theo, chịu theo

agreement (n) a mutual arrangement, a contract : sự thỏa thuận

assurance (n) guarantee: bảo đảm, chắc chắn

cancel (v) to annul, to call off: hủy

determine (v) to find out: xác định, giải quyết vấn đề

engage (v) to hire: thuê mướn

provision (n) a measure taken beforehand, a stipulation: sự cung cấp, cung ứng

resolve (v) to deal with successfully, to declare: quyết định

specify (v) to mention explicitly: chỉ rõ, quyết định rõ

CHỦ ĐỀ 2: MARKETING (TIẾP THỊ)

attract (v) to draw by appeal: thu hút

compare (v) to examine similarities and differences: so sánh, đối chiếu

compete (v) to strive against a rival: cạnh tranh, tranh đua

consume (v) to absorb, to use up: tiêu thụ, tiêu dùng

convince (v) to bring to believe by argument, to persuade: thuyết phục

current (adj) happening or existing at the present time: hiện hành

persuade (v) to move by argument or logic: thuyết phục

productive (adj) constructive, high yield: năng suất

 satisfy (v) to make happy: hài lòng

CHỦ ĐỀ 3: WARRANTIES (SỰ BẢO HÀNH)

 characteristic (adj) revealing of individual traits: đặc điểm, tính cách

consequence (n) that which follows necessarily: hậu quả

expire (v) to come to an end: hết hạn, hết hiệu lực

frequently (adv) occurring commonly, widespread: thường xuyên

imply (v) to indicate by inference: ý nói, ngụ ý

promise (v) n. to pledge to do, bring about, or provide: hứa hẹn

protect (v) to guard: bảo vệ, bảo đảm

reputation (n) the overall quality of character: danh tiếng

require (v) to deem necessary or essential: yêu cầu

CHỦ ĐỀ 4: BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)

address (v) to direct to the attention of: chú tâm

avoid (v) to stay clear of, to keep from happening: tránh, ngăn ngừa

demonstrate (v) to show clearly and deliberately: chứng minh

develop (v) to expand, progress, or improve: phát triển.

evaluate (v) to determine the value or impact of: đánh giá.

gather (v) to accumulate, to conclude: tập hợp, tập trung

offer (v) to propose: đề xuất

primary (adj) most important, first in a list: hàng đầu, chính

risk (n) the chance of loss or damage: rủi ro

strategy (n) a plan of action: chiến lược

strong (adj) powerful: quyền lực, mạnh mẽ

CHỦ ĐỀ 5: CONFERENCES (HỘI NGHỊ)

accommodate (v) to fit, to provide with something needed: cung cấp, chứa

arrangement (n) the plan or organization: sự tổ chức, sắp xếp

association (n): sự liên kết, kết hợp

attend (v) to pay attention to: chú tâm.

get in touch (v) to make contact with: liên lạc

hold (v) to accommodate: dàn xếp, tổ chức

location (n) a position or site: địa điểm

overcrowded (adj) too crowded: chật chội, đông nghịt

register (v) to record: ghi lại.

select (v) to choose from a group: lựa chọn

session (n) a meeting: buổi họp, phiên họp

take part in (v) to join or participate: tham dự

CHỦ ĐỀ 6: COMPUTERS (MÁY TÍNH)

access (v) to obtain, to gain entry: truy cập

allocate (v) to designate for a specific purpose: chỉ định

compatible (adj) able to function together: tương hợp, tương thích

delete (v) to remove; to erase: xóa

display (n) to show: hiển thị

duplicate (v) to produce something equal: tạo bản sao

fail (v) not to succeed: thất bại

figure out (v) to understand, to solve: tìm ra, giải quyết

ignore (v) not to notice: lờ đi, không để ý

search (v) to look for: tìm kiếm

shut down (v) to turn off: tắt

warn (v) to tell about a danger or problem: cảnh báo

CHỦ ĐỀ 7: OFFICE TECHNOLOGY (VĂN PHÒNG)

affordable (adj) able to be paid for: phải chăng, có thể chi trả

be in charge of (v) to be in control or command of: đứng đầu, thường trực

capacity (n) the ability to contain or hold: năng lực, khả năng

durable (adj) sturdy, strong, lasting: bền bỉ

initiative (n) the first step; an active role: bước đầu, sáng kiến

physical (adj) perceived by the senses: vật chất

provider (n) a supplier: nhà cung cấp

recur (v) to occur again or repeatedly: lặp lại, tái diễn

reduction (n) a lessening, a decrease: sự thu nhỏ, giảm

stay on top of (v) to know what is going on: xếp hạng đầu

 stock (n) a supply; v, to keep on hand: kho dự trữ

CHỦ ĐỀ 8: OFFICE PROCEDURES (QUY TRÌNH TRONG CÔNG SỞ)

appreciate (v) to recognize, to be thankful for: đánh giá cao, biết ơn.

be exposed to (v) to become aware of; to gain experience in: bị phơi này

bring in (v) to hire or recruit; to cause to appear: thuê, mướn

casual (a) informal: tình cờ, ngẫu nhiên

code (n) rules of behavior: luật, quy tắc

glimpse (n) a quick look: nhìn lướt qua

made of (v) to consist of: bao gồm

out of (adj) no longer having, missing: hết, cạn kiệt

outdated (adj) obsolete; not currently in use: lỗi thời, lạc hậu

practice (n) method of doing something: thực hành

reinforce (v) to strengthen, support: tăng cường, củng cố

verbal (adj) oral: bằng lời nói

CHỦ ĐỀ 9: ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)

disk (n) an object used to store digital information: đĩa

acilitate (v) to make easier: tạo điều kiện, làm cho dễ dàng

process (n) a series of operations or actions to bring about a result: quá trình

replace (v) to put back in a former place or position: thay thế

revolution (n) a sudden or momentous change in a situation: cuộc cách mạng

sharp (adj) abrupt or acute; smart

skills (n) developed ability: kĩ năng, kĩ xảo

software (n) the programs for a computer: phần mềm

storage (n) the safekeeping of goods or information: sự lưu trữ

technical (adj) special skill or knowledge: chuyên môn, kỹ thuật

CHỦ ĐỀ 10: CORRESPONDENCE (THƯ TÍN THƯƠNG MẠI)

assemble (v) to put together; to bring together: tập hợp, thu thập

beforehand (adv) early, in advance: trước, ưu tiên

complicated (adj) not easy to understand: phức tạp

courier (n) a messenger: người đưa tin, người đưa thư

express (a) fast and direct: nhanh, hỏa tốc

fold (v) to bend paper: gấp lại

layout (n) a format; the organization of material on a page: sự bố trí trang giấy

mention (v) to refer to; n, something read or written: đề cập, sự ghi chép

petition (n) a formal, written request: đơn yêu cầu, kiến nghị

proof (v) to look for errors: chứng minh

registered (a) recorded and tracked: đăng ký

revise (v) to rewrite: sửa lại

CHỦ ĐỀ 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng)

abundant (adj) plentiful: nhiều, phong phú

accomplishment (n) achievement,  success: hoàn thành, đạt được

bring together (v): nhóm lại, gom lại

candidate (n) : ứng cử viên

come up with (v) plan,  invent, think of: ý định, nảy ra

commensurate (adj): tương xứng, cân xứng

match (n) fit, similarity: vừa, phù hợp

profile (n) : hồ sơ, lí lịch

qualifications (n) requirements, qualities : năng lực

recruit (v): tuyển dụng

submit (v) :nộp

time-consuming (adj): tốn nhiều thời gian

CHỦ ĐỀ 12: APPLYING & INTERVIEWING (phỏng vấn và xin việc)

ability (n), skill,  competence: khả năng, năng lực

apply (v) : xin việc

background (n): lai lịch, kinh nghiệm 

call in (v) , request: yêu cầu, mời tới

confidence (n): tự tin

constantly (adv) : liên tục

expert (n), specialist: thành thạo, chuyên gia về

follow up (v): tiếp tục, tiếp theo

hesitate (v), pause,  reluctant: do dự, lưỡng lự

present (v), introduce, show : giới thiệu, trình bày

weakness (n), fault: điểm yếu

CHỦ ĐỀ 13: HIRING & TRAINING (thuê và đào tạo)

conduct (v), hold,  take place,  behave: cư xử

generate (v), create, produce: sinh ra, tạo ra

hire (v): thuê, mướn

keep up with (v): theo kịp với

 look up to (v): ngưỡng mộ, tôn trọng

mentor (n): cố vấn

on track (v): theo dõi

reject (v): từ chối, loại bỏ

set up (v) ,arrange : thành lập

success (n) : thành công

training (n) : đào tạo, huấn luyện

update (v) : cập nhật

CHỦ ĐỀ 14: SALARIES & BENEFITS (Lương và trợ cấp)

 basis (n) : nền tảng, cơ bản

be aware of (v) : am hiểu về…

benefits (n) : trợ cấp

compensate (v) : đền bù, bồi thường

delicate (adj), sensitive: nhạy bén, khéo léo

eligible (adj) : đủ tư cách

flexible (adj) not rigid, able to change easily: linh hoạt, dễ sai khiến, dễ uốn nắn

raise (n)  increase : sự tăng lương

retire (v): nghỉ hưu

vested (adj) ,absolute, authorized: được quyền, được phép

wage (n) : tiền công

CHỦ ĐỀ 15: PROMOTIONS, PENSIONS & AWARDS (Thăng chức, lương hưu và thưởng)

dedication (n): sự cống hiến

look forward to (v), to anticipate : háo hức, mong chờ

looked to (v), to depend on, to rely on: nhờ vào, trông cậy vào

loyal (adj) faithful : trung thành

merit (n), experience, high quality: công lao

obvious (adj) : rõ ràng, rành mạch

productive (a), useful: hữu ích, có hiệu quả

promote (v): thăng chức

recognition (n) l: sự công nhận, khen ngợi

value (n) worth: giá trị

CHỦ ĐỀ 16: SHOPPING (Mua sắm)

bargain (n) : trả giá, mặc cả

bear (v) , endure: chịu đựng, cam chịu

behavior (n) : cách cư xử

checkout (n) : thanh toán

comfort (n) : thoải mái, tiên lợi

expand (v) volume, quantity, scope of;  enlarge: mở rộng

explore (v): thăm dò, khảo sát

item (n): điều khoản

mandatory (adj) required, commanded, obligatory: bắt buộc, thiết yếu

merchandise (n): hàng hóa

strict (adj) ,precise, exact: nghiêm khắc, chính xác

trend (n) ,the current style: xu hướng

CHỦ ĐỀ 17: ORDERING (Đặt Hàng)

essential (adj), indispensable, necessary: cần thiết

everyday (adj), common, ordinary: hằng ngày

function (v) ,perform tasks: chức năng

maintain (v) , continue, support,  sustain: duy trì

obtain (v) : đạt được, giành được

prerequisite (n) : điều kiện ưu tiên

quality (n) : chất lượng

smooth (adj) : suôn sẻ, êm thấm

smooth out (v) : làm cho suôn sẻ

source (n) ,the origin: nguồn, nguồn gốc

stationery (n): đồ dùng văn phòng

CHỦ ĐỀ 18: SHIPPING (Vận tải)

accurate (adj), exact; errorless: đúng, chính xác

carrier (n) : người hoặc vật chở cái gì

catalog (adj) : sách danh mục chi tiết

fulfill (v) : hoàn thành

integral (adj) : cần thiết

inventory (n): kiểm kê

minimize (v), reduce : giảm bớt, hạn chế

on hand (adj), available: có sẵn

remember (v) : nhớ, nhớ lại

ship (v), transport, send: vận chuyển

shipper (n), shipment: người giao hàng, sự giao hàng

sufficient (adj) : đủ

supply (v) : cung cấp

CHỦ ĐỀ 19: INVOICES (Hóa đơn)

charge (n) t: phí tổn

compile (v): thu thấp, tập hợp 

discount (n) : giảm giá

efficient (adj) : có năng suất cao

estimate (v) : ước lượng, định giá

impose (v) : bắt (ai phải làm gì)

mistake (n), error, fault: lỗi

order (n) : đơn đặt hàng

rectify (v) : sửa lại, hiệu chỉnh

terms (n), conditions: điều khoản

CHỦ ĐỀ 20: INVENTORY (Kiểm kê hàng hóa)

adjust (v) : điều chỉnh

automatic (adj) : tự động

crucial (adj), important: quan trọng, cốt yếu

 discrepancy (n), divergence, disagreement: sự bất đồng, bất hòa

disturb (v) interfere with, interrupt: làm rối loạn, gây cản trở

liability (n) : trách nhiệm

reflect (v) : phản ánh

run (v), operate: chạy, hoạt động

scan (v) : kiểm tra nhanh

subtract (v) : trừ đi, khấu trừ

tedious (adj): chán, buồn tẻ

 verify (v): xác minh, kiểm tra

CHỦ ĐỀ 21: ACCOUNTING (Kế toán)

accounting (n): kế toán

 accumulate (v) gather, collect: tích lũy

asset (n): tài sản

audit (n): kiểm toán

budget (n):  ngân sách

build up (n) : sự tăng trưởng

client (n) , customer: khách hàng

debt (n) : món nợ

outstanding (adj) : chưa trả nợ

profitable (adj) advantageous, beneficial: có sinh lợi

reconcile (v) : hòa giải, dung hòa

turnover (n) : doanh thu

CHỦ ĐỀ 22: INVESTMENTS (Đầu tư)

aggressive (adj) competitive, assertive: có sức cạnh tranh

attitude (n): thái độ

commitment (n) : lời cam kết

conservative (adj) cautious, restrained: thận trọng, cẩn thận

fund (n) : quỹ

invest (v)  : đầu tư

long-term (adj): dài hạn

return (n) the amount of money gained as profit: tiền lãi, tiền lời

wise (adj) knowledgeable: từng trải, hiểu biết nhiều

CHỦ ĐỀ 23: TAXES (Thuế)

calculate (v): tính toán

deadline (n): hạn chót

file (v) : hồ sơ, tài liệu

fill out (v) , complete: hoàn thành, đầy đủ, toàn bộ

give up (v) ,quit,  stop: từ bỏ

joint (adj) together, shared: nối, gia nhập

owe (v): nợ

penalty (n), punishment, consequence: trừng phạt

prepare (v: chuẩn bị

refund (n): sự trả lại, trả lại

spouse (n) : chồng/vợ

withhold (v): ngăn cản, giữ lại

CHỦ ĐỀ 24: FINANCIAL STATEMENTS (Bản báo cáo tài chính)

desired (adj): mong muốn

detail (v): chi tiết, cụ thể

forecast (n) : dự đoán

 level (n) : cấp độ

overall (adj) : toàn bộ, toàn diện

perspective (n) : quan điểm, cách nhìn

projected (adj) estimated,: kế hoạch, dự kiến

realistic (adj) : thực tế

target (v) , goal: mục tiêu

translation (n) : sự phiên dịch

typical (adj): đặc thù, đặc trưng

 yield (n) : lợi nhuận, lợi tức

CHỦ ĐỀ 25: PROPERTY & DEPARTMENT (Bất động sản & Căn hộ)

adjacent (adj) next to: kế liền, sát ngay

collaboration (n): công tác

concentrate (v): tập trung

conducive (adj): có ích, có lợi

disrupt (v) ,interrupt, disturb: làm gián đoạn, quấy rầy

hamper (v): cản trở

move up (v) to advance, improve position: tiến lên

open to (adj), vulnerable: dễ tiếp nhận

opt (v) ,choose, decide on: chọn lựa, chọn

scrutinize (v): xem xét kĩ lưỡng

CHỦ ĐỀ 26: BOARD MEETING & COMMITTEES (Họp hội đồng quản trị và ủy ban)

adhere to (v): tuân thủ

bring up (v): đưa ra

conclude (v): kết thúc, chấm dứt

go ahead (v) : tiến hành

goal (n) objective, purpose: mục tiêu

lengthy (adj): dài dòng

matter (n): vấn đề

periodically (adv): một cách định kỳ

priority (n): quyền ưu tiên

progress (n): sự tiến bộ

waste (n): vô giá trị

CHỦ ĐỀ 27: QUALITY CONTROL (Ban quản lý chất lượng)

brand (n): nhãn hiệu

conform (v): tuân theo, làm theo

defect (n): khuyết điểm, thiếu sót

enhance (v): nâng cao

garment (n): quần áo

inspect (v): xem xét kĩ, kiểm tra

perceive (v): nhận thấy, nhận biết

repel (v): đẩy đi xa, chống lại

take back (v): rút lui, lấy lại

throw out (v): vứt bỏ, bỏ đi

uniform (adj): cùng một kiểu, giống nhau, đồng đều

wrinkle (n): vết nhăn, nhàu

CHỦ ĐỀ 28: PRODUCT DEVELOPMENT (Phát triển sản phẩm)

anxious (adj) worried: lo lắng, băn khoăn

ascertain (v) ,discover : xác định

assume (v): cho rằng, giả sử (là đúng)

decade (n) : thập kỷ

examine (v): xem xét chi tiết

experiment (v): làm thử nghiệm

logical (adj): hợp logic, hợp lý

research (n) : nghiên cứu

responsibility (n) task: trách nhiệm

solve (v): giải quyết

supervisor (n) : người giám sát

systematic (adj): có hệ thống

CHỦ ĐỀ 29: RENTING & LEASING (Thuê & cho thuê)

apprehensive (adj): sợ hãi, e sợ

circumstance (n): hoàn cảnh, tình huống

condition (n): điều kiện

due to (pre),  because of: bởi vì

fluctuate (v): dao động, thay đồi bất thường

get out of (v), escape, exit: rời khỏi

indicator (n): người chỉ thị

lease (n) : hợp đồng cho thuê

lock into (v) : sự cư ngụ, cư trú

option (n): sự lựa chọn

subject to (adj): tùy thuộc vào

CHỦ ĐỀ 30: SELECTING A RESTAURANT (Chọn quán ăn) 

appeal (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

arrive (v): tới (một nơi)

compromise (n): thỏa hiệp

daring (adj): táo bạo, liều lĩnh

familiar (adj): người chỉ dẫn

majority (n): phần lớn, đa số

secure (v): tìm được, đạt được

subjective (adj): chủ quan

suggest (v): đề nghị

ĐÔI CHÚT VỀ DREAM BIG

“Khám phá sự khác biệt lớn tại Dream Big!”

– Tư vấn viên không chỉ là tư vấn viên: Với tư cách là cựu học viên và quản lý học viên, có trải nghiệm trực tiếp và chân thực tại các học viện tiếng Anh ở Philippines, lợi thế của người trong cuộc sẽ giúp Dream Big hướng dẫn bạn một cách liền mạch trong suốt hành trình học tập của mình. 

– Lựa chọn trường học phù hợp nhất: Chúng tôi kết nối bạn với những trường phù hợp với mục tiêu và ngân sách của bạn, đảm bảo sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu học tập của từng học viên. 

– Khuyến mãi tốt nhất: Dream Big luôn không ngừng tìm kiếm những ưu đãi và khuyến mãi tốt nhất từ các trường, đặc biệt hơn là những ưu đãi chỉ có tại Dream Big. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn mức phí tốt nhất mà không ảnh hưởng đến chất lượng! 

– Hiệu quả nhân đôi với Chương trình tiếng Anh online: Dream Big cung cấp khoá học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên Philippines, giúp học viên thiết lập nền tảng và làm quen với phương pháp trước khi sang học trực tiếp tại Philippines. 

Liên hệ ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với Dream Big, bạn không chỉ học tiếng Anh; bạn sẽ sống với nó, yêu thích nó và quan trọng nhất là bạn sẽ dùng tiếng Anh để biến những giấc mơ thành hiện thực!”

Chúc các bạn bạn học tốt nhé!!!!!! 

Nguồn: Sưu tầm

☎️Liên hệ Zalo: 0936 174 901

☎️Liên hệ Zalo: 0936 174 901

📗 Website: https://duhocdreambig.com

📞 Fanpage chính: https://www.facebook.com/profile.php?id=61557135740533 

📞 khác: https://www.facebook.com/profile.php?id=61556962858371 

https://www.facebook.com/profile.php?id=61556743536332

📌 Instagram: https://www.instagram.com/duhoc_dreambig/

🛎 Tiktok: https://www.tiktok.com/@du.hc.dream.big?lang=vi-VN

#duhocPhilippines #duhoctiengAnh #esl #hocbongduhocphilippines #hocbongduhoctienganh #hoctienganhophilippines #ielts #toeic #traihetienganh #duhocDreamBig 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *