🗣 Cách học từ vựng TOEIC tốt nhất là học ngay trong quá trình giải đề. Lúc làm đề thi gặp từ nào hay xuất hiện mà không nhớ nghĩa thì tra từ điển ngay lập tức và học ngay trong câu đó. Học từ vựng với tình huống có sẵn sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn và hiểu được nghĩa chính xác của từ đó hơn.
Hãy để Dream Big đồng hành cùng bạn trong mọi chặng đường du học và nâng cao kỹ năng giao tiếp 1 cách nhanh chóng 💚
CHỦ ĐỀ 1: CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)
abide by (v) to comply with, to conform: tuân theo, chịu theo
agreement (n) a mutual arrangement, a contract : sự thỏa thuận
assurance (n) guarantee: bảo đảm, chắc chắn
cancel (v) to annul, to call off: hủy
determine (v) to find out: xác định, giải quyết vấn đề
engage (v) to hire: thuê mướn
provision (n) a measure taken beforehand, a stipulation: sự cung cấp, cung ứng
resolve (v) to deal with successfully, to declare: quyết định
specify (v) to mention explicitly: chỉ rõ, quyết định rõ
CHỦ ĐỀ 2: MARKETING (TIẾP THỊ)
attract (v) to draw by appeal: thu hút
compare (v) to examine similarities and differences: so sánh, đối chiếu
compete (v) to strive against a rival: cạnh tranh, tranh đua
consume (v) to absorb, to use up: tiêu thụ, tiêu dùng
convince (v) to bring to believe by argument, to persuade: thuyết phục
current (adj) happening or existing at the present time: hiện hành
persuade (v) to move by argument or logic: thuyết phục
productive (adj) constructive, high yield: năng suất
satisfy (v) to make happy: hài lòng
CHỦ ĐỀ 3: WARRANTIES (SỰ BẢO HÀNH)
characteristic (adj) revealing of individual traits: đặc điểm, tính cách
consequence (n) that which follows necessarily: hậu quả
expire (v) to come to an end: hết hạn, hết hiệu lực
frequently (adv) occurring commonly, widespread: thường xuyên
imply (v) to indicate by inference: ý nói, ngụ ý
promise (v) n. to pledge to do, bring about, or provide: hứa hẹn
protect (v) to guard: bảo vệ, bảo đảm
reputation (n) the overall quality of character: danh tiếng
require (v) to deem necessary or essential: yêu cầu
CHỦ ĐỀ 4: BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)
address (v) to direct to the attention of: chú tâm
avoid (v) to stay clear of, to keep from happening: tránh, ngăn ngừa
demonstrate (v) to show clearly and deliberately: chứng minh
develop (v) to expand, progress, or improve: phát triển.
evaluate (v) to determine the value or impact of: đánh giá.
gather (v) to accumulate, to conclude: tập hợp, tập trung
offer (v) to propose: đề xuất
primary (adj) most important, first in a list: hàng đầu, chính
risk (n) the chance of loss or damage: rủi ro
strategy (n) a plan of action: chiến lược
strong (adj) powerful: quyền lực, mạnh mẽ
CHỦ ĐỀ 5: CONFERENCES (HỘI NGHỊ)
accommodate (v) to fit, to provide with something needed: cung cấp, chứa
arrangement (n) the plan or organization: sự tổ chức, sắp xếp
association (n): sự liên kết, kết hợp
attend (v) to pay attention to: chú tâm.
get in touch (v) to make contact with: liên lạc
hold (v) to accommodate: dàn xếp, tổ chức
location (n) a position or site: địa điểm
overcrowded (adj) too crowded: chật chội, đông nghịt
register (v) to record: ghi lại.
select (v) to choose from a group: lựa chọn
session (n) a meeting: buổi họp, phiên họp
take part in (v) to join or participate: tham dự
CHỦ ĐỀ 6: COMPUTERS (MÁY TÍNH)
access (v) to obtain, to gain entry: truy cập
allocate (v) to designate for a specific purpose: chỉ định
compatible (adj) able to function together: tương hợp, tương thích
delete (v) to remove; to erase: xóa
display (n) to show: hiển thị
duplicate (v) to produce something equal: tạo bản sao
fail (v) not to succeed: thất bại
figure out (v) to understand, to solve: tìm ra, giải quyết
ignore (v) not to notice: lờ đi, không để ý
search (v) to look for: tìm kiếm
shut down (v) to turn off: tắt
warn (v) to tell about a danger or problem: cảnh báo
CHỦ ĐỀ 7: OFFICE TECHNOLOGY (VĂN PHÒNG)
affordable (adj) able to be paid for: phải chăng, có thể chi trả
be in charge of (v) to be in control or command of: đứng đầu, thường trực
capacity (n) the ability to contain or hold: năng lực, khả năng
durable (adj) sturdy, strong, lasting: bền bỉ
initiative (n) the first step; an active role: bước đầu, sáng kiến
physical (adj) perceived by the senses: vật chất
provider (n) a supplier: nhà cung cấp
recur (v) to occur again or repeatedly: lặp lại, tái diễn
reduction (n) a lessening, a decrease: sự thu nhỏ, giảm
stay on top of (v) to know what is going on: xếp hạng đầu
stock (n) a supply; v, to keep on hand: kho dự trữ
CHỦ ĐỀ 8: OFFICE PROCEDURES (QUY TRÌNH TRONG CÔNG SỞ)
appreciate (v) to recognize, to be thankful for: đánh giá cao, biết ơn.
be exposed to (v) to become aware of; to gain experience in: bị phơi này
bring in (v) to hire or recruit; to cause to appear: thuê, mướn
casual (a) informal: tình cờ, ngẫu nhiên
code (n) rules of behavior: luật, quy tắc
glimpse (n) a quick look: nhìn lướt qua
made of (v) to consist of: bao gồm
out of (adj) no longer having, missing: hết, cạn kiệt
outdated (adj) obsolete; not currently in use: lỗi thời, lạc hậu
practice (n) method of doing something: thực hành
reinforce (v) to strengthen, support: tăng cường, củng cố
verbal (adj) oral: bằng lời nói
CHỦ ĐỀ 9: ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)
disk (n) an object used to store digital information: đĩa
acilitate (v) to make easier: tạo điều kiện, làm cho dễ dàng
process (n) a series of operations or actions to bring about a result: quá trình
replace (v) to put back in a former place or position: thay thế
revolution (n) a sudden or momentous change in a situation: cuộc cách mạng
sharp (adj) abrupt or acute; smart
skills (n) developed ability: kĩ năng, kĩ xảo
software (n) the programs for a computer: phần mềm
storage (n) the safekeeping of goods or information: sự lưu trữ
technical (adj) special skill or knowledge: chuyên môn, kỹ thuật
CHỦ ĐỀ 10: CORRESPONDENCE (THƯ TÍN THƯƠNG MẠI)
assemble (v) to put together; to bring together: tập hợp, thu thập
beforehand (adv) early, in advance: trước, ưu tiên
complicated (adj) not easy to understand: phức tạp
courier (n) a messenger: người đưa tin, người đưa thư
express (a) fast and direct: nhanh, hỏa tốc
fold (v) to bend paper: gấp lại
layout (n) a format; the organization of material on a page: sự bố trí trang giấy
mention (v) to refer to; n, something read or written: đề cập, sự ghi chép
petition (n) a formal, written request: đơn yêu cầu, kiến nghị
proof (v) to look for errors: chứng minh
registered (a) recorded and tracked: đăng ký
revise (v) to rewrite: sửa lại
CHỦ ĐỀ 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng)
abundant (adj) plentiful: nhiều, phong phú
accomplishment (n) achievement, success: hoàn thành, đạt được
bring together (v): nhóm lại, gom lại
candidate (n) : ứng cử viên
come up with (v) plan, invent, think of: ý định, nảy ra
commensurate (adj): tương xứng, cân xứng
match (n) fit, similarity: vừa, phù hợp
profile (n) : hồ sơ, lí lịch
qualifications (n) requirements, qualities : năng lực
recruit (v): tuyển dụng
submit (v) :nộp
time-consuming (adj): tốn nhiều thời gian
CHỦ ĐỀ 12: APPLYING & INTERVIEWING (phỏng vấn và xin việc)
ability (n), skill, competence: khả năng, năng lực
apply (v) : xin việc
background (n): lai lịch, kinh nghiệm
call in (v) , request: yêu cầu, mời tới
confidence (n): tự tin
constantly (adv) : liên tục
expert (n), specialist: thành thạo, chuyên gia về
follow up (v): tiếp tục, tiếp theo
hesitate (v), pause, reluctant: do dự, lưỡng lự
present (v), introduce, show : giới thiệu, trình bày
weakness (n), fault: điểm yếu
CHỦ ĐỀ 13: HIRING & TRAINING (thuê và đào tạo)
conduct (v), hold, take place, behave: cư xử
generate (v), create, produce: sinh ra, tạo ra
hire (v): thuê, mướn
keep up with (v): theo kịp với
look up to (v): ngưỡng mộ, tôn trọng
mentor (n): cố vấn
on track (v): theo dõi
reject (v): từ chối, loại bỏ
set up (v) ,arrange : thành lập
success (n) : thành công
training (n) : đào tạo, huấn luyện
update (v) : cập nhật
CHỦ ĐỀ 14: SALARIES & BENEFITS (Lương và trợ cấp)
basis (n) : nền tảng, cơ bản
be aware of (v) : am hiểu về…
benefits (n) : trợ cấp
compensate (v) : đền bù, bồi thường
delicate (adj), sensitive: nhạy bén, khéo léo
eligible (adj) : đủ tư cách
flexible (adj) not rigid, able to change easily: linh hoạt, dễ sai khiến, dễ uốn nắn
raise (n) increase : sự tăng lương
retire (v): nghỉ hưu
vested (adj) ,absolute, authorized: được quyền, được phép
wage (n) : tiền công
CHỦ ĐỀ 15: PROMOTIONS, PENSIONS & AWARDS (Thăng chức, lương hưu và thưởng)
dedication (n): sự cống hiến
look forward to (v), to anticipate : háo hức, mong chờ
looked to (v), to depend on, to rely on: nhờ vào, trông cậy vào
loyal (adj) faithful : trung thành
merit (n), experience, high quality: công lao
obvious (adj) : rõ ràng, rành mạch
productive (a), useful: hữu ích, có hiệu quả
promote (v): thăng chức
recognition (n) l: sự công nhận, khen ngợi
value (n) worth: giá trị
CHỦ ĐỀ 16: SHOPPING (Mua sắm)
bargain (n) : trả giá, mặc cả
bear (v) , endure: chịu đựng, cam chịu
behavior (n) : cách cư xử
checkout (n) : thanh toán
comfort (n) : thoải mái, tiên lợi
expand (v) volume, quantity, scope of; enlarge: mở rộng
explore (v): thăm dò, khảo sát
item (n): điều khoản
mandatory (adj) required, commanded, obligatory: bắt buộc, thiết yếu
merchandise (n): hàng hóa
strict (adj) ,precise, exact: nghiêm khắc, chính xác
trend (n) ,the current style: xu hướng
CHỦ ĐỀ 17: ORDERING (Đặt Hàng)
essential (adj), indispensable, necessary: cần thiết
everyday (adj), common, ordinary: hằng ngày
function (v) ,perform tasks: chức năng
maintain (v) , continue, support, sustain: duy trì
obtain (v) : đạt được, giành được
prerequisite (n) : điều kiện ưu tiên
quality (n) : chất lượng
smooth (adj) : suôn sẻ, êm thấm
smooth out (v) : làm cho suôn sẻ
source (n) ,the origin: nguồn, nguồn gốc
stationery (n): đồ dùng văn phòng
CHỦ ĐỀ 18: SHIPPING (Vận tải)
accurate (adj), exact; errorless: đúng, chính xác
carrier (n) : người hoặc vật chở cái gì
catalog (adj) : sách danh mục chi tiết
fulfill (v) : hoàn thành
integral (adj) : cần thiết
inventory (n): kiểm kê
minimize (v), reduce : giảm bớt, hạn chế
on hand (adj), available: có sẵn
remember (v) : nhớ, nhớ lại
ship (v), transport, send: vận chuyển
shipper (n), shipment: người giao hàng, sự giao hàng
sufficient (adj) : đủ
supply (v) : cung cấp
CHỦ ĐỀ 19: INVOICES (Hóa đơn)
charge (n) t: phí tổn
compile (v): thu thấp, tập hợp
discount (n) : giảm giá
efficient (adj) : có năng suất cao
estimate (v) : ước lượng, định giá
impose (v) : bắt (ai phải làm gì)
mistake (n), error, fault: lỗi
order (n) : đơn đặt hàng
rectify (v) : sửa lại, hiệu chỉnh
terms (n), conditions: điều khoản
CHỦ ĐỀ 20: INVENTORY (Kiểm kê hàng hóa)
adjust (v) : điều chỉnh
automatic (adj) : tự động
crucial (adj), important: quan trọng, cốt yếu
discrepancy (n), divergence, disagreement: sự bất đồng, bất hòa
disturb (v) interfere with, interrupt: làm rối loạn, gây cản trở
liability (n) : trách nhiệm
reflect (v) : phản ánh
run (v), operate: chạy, hoạt động
scan (v) : kiểm tra nhanh
subtract (v) : trừ đi, khấu trừ
tedious (adj): chán, buồn tẻ
verify (v): xác minh, kiểm tra
CHỦ ĐỀ 21: ACCOUNTING (Kế toán)
accounting (n): kế toán
accumulate (v) gather, collect: tích lũy
asset (n): tài sản
audit (n): kiểm toán
budget (n): ngân sách
build up (n) : sự tăng trưởng
client (n) , customer: khách hàng
debt (n) : món nợ
outstanding (adj) : chưa trả nợ
profitable (adj) advantageous, beneficial: có sinh lợi
reconcile (v) : hòa giải, dung hòa
turnover (n) : doanh thu
CHỦ ĐỀ 22: INVESTMENTS (Đầu tư)
aggressive (adj) competitive, assertive: có sức cạnh tranh
attitude (n): thái độ
commitment (n) : lời cam kết
conservative (adj) cautious, restrained: thận trọng, cẩn thận
fund (n) : quỹ
invest (v) : đầu tư
long-term (adj): dài hạn
return (n) the amount of money gained as profit: tiền lãi, tiền lời
wise (adj) knowledgeable: từng trải, hiểu biết nhiều
CHỦ ĐỀ 23: TAXES (Thuế)
calculate (v): tính toán
deadline (n): hạn chót
file (v) : hồ sơ, tài liệu
fill out (v) , complete: hoàn thành, đầy đủ, toàn bộ
give up (v) ,quit, stop: từ bỏ
joint (adj) together, shared: nối, gia nhập
owe (v): nợ
penalty (n), punishment, consequence: trừng phạt
prepare (v: chuẩn bị
refund (n): sự trả lại, trả lại
spouse (n) : chồng/vợ
withhold (v): ngăn cản, giữ lại
CHỦ ĐỀ 24: FINANCIAL STATEMENTS (Bản báo cáo tài chính)
desired (adj): mong muốn
detail (v): chi tiết, cụ thể
forecast (n) : dự đoán
level (n) : cấp độ
overall (adj) : toàn bộ, toàn diện
perspective (n) : quan điểm, cách nhìn
projected (adj) estimated,: kế hoạch, dự kiến
realistic (adj) : thực tế
target (v) , goal: mục tiêu
translation (n) : sự phiên dịch
typical (adj): đặc thù, đặc trưng
yield (n) : lợi nhuận, lợi tức
CHỦ ĐỀ 25: PROPERTY & DEPARTMENT (Bất động sản & Căn hộ)
adjacent (adj) next to: kế liền, sát ngay
collaboration (n): công tác
concentrate (v): tập trung
conducive (adj): có ích, có lợi
disrupt (v) ,interrupt, disturb: làm gián đoạn, quấy rầy
hamper (v): cản trở
move up (v) to advance, improve position: tiến lên
open to (adj), vulnerable: dễ tiếp nhận
opt (v) ,choose, decide on: chọn lựa, chọn
scrutinize (v): xem xét kĩ lưỡng
CHỦ ĐỀ 26: BOARD MEETING & COMMITTEES (Họp hội đồng quản trị và ủy ban)
adhere to (v): tuân thủ
bring up (v): đưa ra
conclude (v): kết thúc, chấm dứt
go ahead (v) : tiến hành
goal (n) objective, purpose: mục tiêu
lengthy (adj): dài dòng
matter (n): vấn đề
periodically (adv): một cách định kỳ
priority (n): quyền ưu tiên
progress (n): sự tiến bộ
waste (n): vô giá trị
CHỦ ĐỀ 27: QUALITY CONTROL (Ban quản lý chất lượng)
brand (n): nhãn hiệu
conform (v): tuân theo, làm theo
defect (n): khuyết điểm, thiếu sót
enhance (v): nâng cao
garment (n): quần áo
inspect (v): xem xét kĩ, kiểm tra
perceive (v): nhận thấy, nhận biết
repel (v): đẩy đi xa, chống lại
take back (v): rút lui, lấy lại
throw out (v): vứt bỏ, bỏ đi
uniform (adj): cùng một kiểu, giống nhau, đồng đều
wrinkle (n): vết nhăn, nhàu
CHỦ ĐỀ 28: PRODUCT DEVELOPMENT (Phát triển sản phẩm)
anxious (adj) worried: lo lắng, băn khoăn
ascertain (v) ,discover : xác định
assume (v): cho rằng, giả sử (là đúng)
decade (n) : thập kỷ
examine (v): xem xét chi tiết
experiment (v): làm thử nghiệm
logical (adj): hợp logic, hợp lý
research (n) : nghiên cứu
responsibility (n) task: trách nhiệm
solve (v): giải quyết
supervisor (n) : người giám sát
systematic (adj): có hệ thống
CHỦ ĐỀ 29: RENTING & LEASING (Thuê & cho thuê)
apprehensive (adj): sợ hãi, e sợ
circumstance (n): hoàn cảnh, tình huống
condition (n): điều kiện
due to (pre), because of: bởi vì
fluctuate (v): dao động, thay đồi bất thường
get out of (v), escape, exit: rời khỏi
indicator (n): người chỉ thị
lease (n) : hợp đồng cho thuê
lock into (v) : sự cư ngụ, cư trú
option (n): sự lựa chọn
subject to (adj): tùy thuộc vào
CHỦ ĐỀ 30: SELECTING A RESTAURANT (Chọn quán ăn)
appeal (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
arrive (v): tới (một nơi)
compromise (n): thỏa hiệp
daring (adj): táo bạo, liều lĩnh
familiar (adj): người chỉ dẫn
majority (n): phần lớn, đa số
secure (v): tìm được, đạt được
subjective (adj): chủ quan
suggest (v): đề nghị
ĐÔI CHÚT VỀ DREAM BIG
“Khám phá sự khác biệt lớn tại Dream Big!”
– Tư vấn viên không chỉ là tư vấn viên: Với tư cách là cựu học viên và quản lý học viên, có trải nghiệm trực tiếp và chân thực tại các học viện tiếng Anh ở Philippines, lợi thế của người trong cuộc sẽ giúp Dream Big hướng dẫn bạn một cách liền mạch trong suốt hành trình học tập của mình.
– Lựa chọn trường học phù hợp nhất: Chúng tôi kết nối bạn với những trường phù hợp với mục tiêu và ngân sách của bạn, đảm bảo sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu học tập của từng học viên.
– Khuyến mãi tốt nhất: Dream Big luôn không ngừng tìm kiếm những ưu đãi và khuyến mãi tốt nhất từ các trường, đặc biệt hơn là những ưu đãi chỉ có tại Dream Big. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn mức phí tốt nhất mà không ảnh hưởng đến chất lượng!
– Hiệu quả nhân đôi với Chương trình tiếng Anh online: Dream Big cung cấp khoá học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên Philippines, giúp học viên thiết lập nền tảng và làm quen với phương pháp trước khi sang học trực tiếp tại Philippines.
Liên hệ ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Với Dream Big, bạn không chỉ học tiếng Anh; bạn sẽ sống với nó, yêu thích nó và quan trọng nhất là bạn sẽ dùng tiếng Anh để biến những giấc mơ thành hiện thực!”
Chúc các bạn bạn học tốt nhé!!!!!!
Nguồn: Sưu tầm
☎️Liên hệ Zalo: 0936 174 901
☎️Liên hệ Zalo: 0936 174 901
📗 Website: https://duhocdreambig.com
📞 Fanpage chính: https://www.facebook.com/profile.php?id=61557135740533
📞 khác: https://www.facebook.com/profile.php?id=61556962858371
https://www.facebook.com/profile.php?id=61556743536332
📌 Instagram: https://www.instagram.com/duhoc_dreambig/
🛎 Tiktok: https://www.tiktok.com/@du.hc.dream.big?lang=vi-VN
#duhocPhilippines #duhoctiengAnh #esl #hocbongduhocphilippines #hocbongduhoctienganh #hoctienganhophilippines #ielts #toeic #traihetienganh #duhocDreamBig